Có 2 kết quả:
难处 nán chu ㄋㄢˊ • 難處 nán chu ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble
(2) difficulty
(3) problem
(2) difficulty
(3) problem
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) trouble
(2) difficulty
(3) problem
(2) difficulty
(3) problem
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0